Có 2 kết quả:
颯颯 sà sà ㄙㄚˋ ㄙㄚˋ • 飒飒 sà sà ㄙㄚˋ ㄙㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soughing
(2) whistling or rushing sound (of the wind in trees, the sea etc)
(2) whistling or rushing sound (of the wind in trees, the sea etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soughing
(2) whistling or rushing sound (of the wind in trees, the sea etc)
(2) whistling or rushing sound (of the wind in trees, the sea etc)
Bình luận 0